Giá cả thị trường Thái Bình ngày 29/09/2020
STT | Tên mặt hàng | ĐVT | Ngày 28/09/2020 | Ngày 29/09/2020 | Tăng/Giảm |
1 | Gạo tám xoan | đ/kg | 18.000 | 18.000 | - |
2 | Gạo Bắc thơm TB | đ/kg | 17.000 | 17.000 | - |
3 | Gạo Bắc Thơm Nam Định | đ/kg | 17.000 | 17.000 | - |
4 | Gạo BC | đ/kg | 13.000 | 13.000 | - |
5 | Gạo TR25 | đ/kg | 12.000 | 12.000 | - |
6 | Gạo nếp thơm | đ/kg | 25.000 | 25.000 | - |
7 | Đỗ xanh | đ/kg | 50.000 | 50.000 | - |
8 | Đỗ đen | đ/kg | 40.000 | 40.000 | - |
9 | Đỗ tương | đ/kg | 70.000 | 70.000 | - |
10 | Đỗ đỏ | đ/kg | 70.000 | 70.000 | - |
11 | Đường | đ/kg | 15.000 | 15.000 | - |
12 | Thịt lợn (hơi) | đ/kg | 70.000 | 70.000 | - |
13 | Thịt thăn | đ/kg | 150.000 | 150.000 | - |
14 | Mông sấn | đ/kg | 140.000 | 140.000 | - |
15 | Nạc vai | đ/kg | 150.000 | 150.000 | - |
16 | Ba chỉ | đ/kg | 150.000 | 150.000 | - |
17 | Sườn lợn | đ/kg | 150.000 | 150.000 | - |
18 | Thịt Trâu | đ/kg | 250.000 | 250.000 | - |
19 | Thịt Bò | đ/kg | 260.000 | 260.000 | - |
20 | Gà ta (hơi) | đ/kg | 90.000 | 90.000 | - |
21 | Cá Quả | đ/kg | 100.000 | 100.000 | - |
22 | Cá Trắm cỏ | đ/kg | 65.000 | 65.000 | - |
23 | Cá Chép | đ/kg | 55.000 | 55.000 | - |
24 | Bún | đ/kg | 10.000 | 10.000 | - |
25 | Bánh đa | đ/kg | 25.000 | 25.000 | - |
27 | Chanh | đ/kg | 20.000 | 20.000 | - |
28 | rau ngót | đ/kg | 5.000 | 5.000 | - |
29 | Rau cải bắp đà lạt | đ/kg | 12.000 | 12.000 | - |
30 | Rau mồng tơi | đ/mớ | 4.000 | 4.000 | - |
31 | Rau muống | đ/mớ | 4.000 | 4.000 | - |
32 | Bí xanh | đ/kg | 20.000 | 20.000 | - |
33 | Su su | đ/kg | 10.000 | 10.000 | - |
34 | Rau salat | đ/mớ | 5.000 | 5.000 | - |
35 | Hành khô | đ/kg | 50.000 | 50.000 | - |
36 | Tỏi ta khô | đ/kg | 120.000 | 120.000 | - |
37 | Cà chua | đ/kg | 25.000 | 25.000 | - |
38 | Trứng gà ta | đ/quả | 3.000 | 3.000 | - |
39 | Trứng vịt | đ/quả | 2.500 | 2.500 | - |
40 | Bia Heneiken | đ/thùng | 390.000 | 390.000 | - |
41 | Bia Hà Nội | đ/thùng | 235.000 | 235.000 | - |
42 | Bia Halida | đ/thùng | 195.000 | 195.000 | - |
43 | Bia Sài Gòn | đ/thùng | 230.000 | 230.000 | - |
44 | Nước mắm Diêm Điền | đ/lít | 130.000 | 130.000 | - |
45 | Nước mắm Chinsu (500ml) | đ/chai | 32.000 | 32.000 | - |
46 | Nước mắm Nam ngư (500ml) | đ/chai | 22.000 | 22.000 | - |
47 | Mì chính VeDan cánh to | đ/kg | 48.000 | 48.000 | - |
48 | Mì chính Ajnomoto cánh to | đ/kg | 60.000 | 60.000 | - |
49 | Bột canh Vifon | đ/gói | 5.000 | 5.000 | - |
50 | Muối trắng | đ/kg | 5.000 | 5.000 | - |
51 | Bột canh Hải Châu | đ/gói | 4.000 | 4.000 | - |
52 | Dầu ăn Neptune | đ/lít | 43.000 | 43.000 | - |
53 | Dầu ăn Simply | đ/lít | 44.000 | 44.000 | - |
54 | Sữa chua vinamilk | đ/thùng | 270.000 | 270.000 | - |
55 | Sữa Optimum gold 1(900g) | đ/hộp | 379.000 | 379.000 | - |
56 | Sữa vinamilk ADM 180 ml | đ/thùng | 342.000 | 342.000 | - |
58 | Sữa tươi TH true milk 180ml/hộp | đ/thùng | 350.000 | 350.000 | - |
57 | Sữa vinamilk ADM 110 ml | đ/thùng | 237.000 | 237.000 | - |
58 | Nước khoáng Tiền Hải chai Pet 350 ml không ga | đ/thùng | 57.000 | 57.000 | - |
59 | Nước khoáng Tiền Hải chai Pet 500 ml không ga | đ/ thùng | 75.000 | 75.000 | - |
60 | Nước tinh khiết Well chai Pet 500 ml | đ/thùng | 63.000 | 63.000 | - |
61 | Nước tinh khiết Well chai Pet 350 ml | đ/thùng | 55.000 | 55.000 | - |
62 | Nước chanh muối Salted lemon 350ml | đ/thùng | 117.000 | 117.000 | - |